báo hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo hiệu+
- Signal
- bắn ba phát súng báo hiệu
to fire a three-shot signal
- phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?
is this announcement the signal of better times ahead?
- một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận
an event signals a change in public opinion
- hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm
a bell signals the end of a shift
- đèn báo hiệu
signal light
- bắn ba phát súng báo hiệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo hiệu"
Lượt xem: 742